10 cụm từ thường gặp trong đề thi TOEIC

93 tháng trước

9.46K lượt xem

Nắm chắc những cụm từ thường gặp trong đề thi sẽ giúp bạn tự tin và rút ngắn thời gian làm bài. 

1. Prior to (=before): trước khi nào/lúc nào, sớm hơn khi nào/lúc nào

Ví dụ: Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure.

Hãy đến sân bay sớm hơn hai giờ đồng hồ so với giờ khởi hành.

2. In favour/favor of: tán thành, ủng hộ

Ví dụ: The majority was in favor of the new proposal.

Đa số đều tán thành đề xuất mới.

ảnh minh họa

3. In charge of: chịu trách nhiệm/phụ trách

Ví dụ: Mr. Jone is in charge of the Sales Department.

Ông Jone hiện phụ trách Phòng Kinh doanh.

4. On account of (=because of): bởi vì

Ví dụ: The game was delayed on account of the rain.

Cuộc chơi đã bị hoãn vì trời mưa.

5. By means of: bằng cách

Ví dụ: She tried to explain by means of sign language.

Cô ấy cố gắng giải thích bằng ngôn ngữ ký hiệu.

6. Be at stake (be in danger): gặp nguy hiểm

Ví dụ: Thousands of people will be at stake if emergency aid does not arrive soon.

Hàng nghìn người sẽ gặp nguy hiểm nếu các phương tiện cấp cứu không đến sớm.

7. Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì

Ví dụ: I’m a bit concerned about the limited time for this project. 

Tôi khá lo lắng về thời gian giới hạn của dự án này.

8. Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì

Ví dụ: When choosing a supplier, we should take price into consideration. 

Khi lựa chọn người cung cấp, chúng ta nên quan tâm đến giá cả.

9. Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì

Ví dụ: There’s no demand for that product nowadays. 

Giờ đây không có nhiều nhu cầu cho sản phẩm đó.

10. Take advantage of something: tận dụng/lợi dụng cái gì

Ví dụ: You shouldn’t take advantage of his generosity.

Bạn không nên lợi dụng lòng tốt của anh ấy.