Giới Thiệu Về Chuyên Đề Phát Âm Trong Tiếng Anh
2 tháng trước
3.46K lượt xem
Phát âm là một phần vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh và được đặc biệt chú trọng trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS, hoặc các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh khác. Hiểu và nắm vững quy tắc phát âm giúp người học cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, nói và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Trong chuyên đề về phát âm, người học cần làm quen với nhiều yếu tố như cách phát âm đuôi 'ed', 's' và 'es', các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi, và cách nhận biết trọng âm của từ.
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào chuyên đề phát âm và giải thích chi tiết về các quy tắc, đồng thời cung cấp ví dụ cụ thể để giúp người học có cái nhìn rõ ràng và hiểu sâu hơn về phát âm tiếng Anh.
Chuyên Đề 1: Ngữ Âm
Bài thi về ngữ âm trong tiếng Anh thường yêu cầu người học phải nhận biết sự khác biệt về cách phát âm giữa các từ. Các câu hỏi phổ biến xoay quanh việc tìm ra từ có cách phát âm khác biệt về âm tiết cuối, trọng âm, hoặc các nguyên âm. Chúng ta sẽ chia chuyên đề này thành hai phần chính: Phát âm và Trọng âm.
Phần 1: Phát Âm
Trong tiếng Anh, có rất nhiều quy tắc về cách phát âm các đuôi từ hoặc âm tiết, và điều này ảnh hưởng lớn đến sự chính xác khi giao tiếp cũng như làm bài kiểm tra. Phần phát âm tập trung vào việc phân biệt các âm cuối của từ (đuôi 'ed', 's' hoặc 'es') và các nguyên âm.
-
Phát âm đuôi 'ed':
Đuôi 'ed' trong các động từ quá khứ và quá khứ phân từ được phát âm theo ba cách: /t/, /d/, và /ɪd/, tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc.Quy tắc:
- /t/: Khi âm cuối của từ là phụ âm vô thanh như /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/ hoặc /tʃ/.
- /d/: Khi âm cuối là phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm, như /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, hoặc nguyên âm.
- /ɪd/: Khi từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, ví dụ như wanted hoặc needed.
Ví dụ về các câu hỏi:
-
- A. mended /ɪd/ B. faced /t/ C. objected /ɪd/ D. waited /ɪd/
-
- A. talked /t/ B. naked /ɪd/ C. liked /t/ D. asked /t/
-
- A. explored /d/ B. named /d/ C. travelled /d/ D. separated /ɪd/
-
- A. filled /d/ B. missed /t/ C. switched /t/ D. watched /t/
-
- A. talked /t/ B. passed /t/ C. called /d/ D. watched /t/
Phân tích: Trong ví dụ 1, các từ mended, objected, và waited đều có đuôi 'ed' phát âm là /ɪd/ vì từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. Trong khi đó, faced có âm cuối là /s/, là phụ âm vô thanh, nên đuôi 'ed' được phát âm là /t/.
-
Phát âm đuôi 's' và 'es':
Đuôi 's' và 'es' có thể được phát âm thành /s/, /z/, hoặc /ɪz/ tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc. Hiểu rõ quy tắc này giúp người học cải thiện kỹ năng phát âm của mình, đặc biệt khi nói về danh từ số nhiều hoặc động từ ngôi thứ ba.Quy tắc:
- /s/: Khi âm cuối của từ gốc là phụ âm vô thanh (như p, k, f, t).
- /z/: Khi âm cuối của từ gốc là phụ âm hữu thanh (như b, g, v, n), hoặc nguyên âm.
- /ɪz/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm xì, như /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, hoặc /dʒ/.
Ví dụ về các câu hỏi:
-
- A. names /z/ B. lives /z/ C. dances /ɪz/ D. tables /z/
-
- A. nights /s/ B. days /z/ C. years /z/ D. weekends /z/
-
- A. pens /z/ B. markers /z/ C. books /s/ D. rulers /z/
-
- A. attempts /s/ B. nods /z/ C. pigeons /z/ D. bends /z/
-
- A. clerks /s/ B. tools /s/ C. stands /z/ D. chairs /z/
Phân tích: Trong ví dụ 3, pens, markers, và rulers đều kết thúc bằng âm hữu thanh nên đuôi 's' phát âm là /z/. Trong khi đó, books kết thúc bằng phụ âm vô thanh /k/, nên đuôi 's' được phát âm là /s/.
-
Phát âm nguyên âm đơn:
Nguyên âm đơn (vowels) là các âm được phát ra mà không có sự thay đổi về âm điệu trong quá trình phát âm. Trong tiếng Anh, có nhiều nguyên âm đơn, mỗi nguyên âm có thể có nhiều cách phát âm khác nhau tùy vào từ.Ví dụ về các câu hỏi:
-
- A. study /ʌ/ B. bury /e/ C. cut /ʌ/ D. young /ʌ/
-
- A. all /ɔ:/ B. call /ɔ:/ C. want /ɒ/ D. tall /ɔ:/
-
- A. brush /ʌ/ B. rush /ʌ/ C. push /ʊ/ D. crush /ʌ/
-
- A. barn /ɑ:/ B. harm /ɑ:/ C. charm /ɑ:/ D. fat /æ/
-
- A. star /ɑ:/ B. cater /æ/ C. half /ɑ:/ D. departure /ɑ:/
Phân tích: Trong ví dụ 1, từ bury có nguyên âm khác với các từ còn lại. Study, cut, và young đều có âm /ʌ/, nhưng bury phát âm với âm /e/.
-
-
Phát âm nguyên âm đôi (diphthongs):
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết. Khi phát âm nguyên âm đôi, âm thanh sẽ chuyển từ một âm này sang âm khác, làm cho âm thanh kéo dài và thay đổi. Các nguyên âm đôi trong tiếng Anh thường bao gồm: /aɪ/, /eɪ/, /oʊ/, /aʊ/, /ɔɪ/, và /ɪə/.Ví dụ về các câu hỏi:
-
- A. middle /ɪ/ B. mile /aɪ/ C. kind /aɪ/ D. time /aɪ/
-
- A. spear /ɪə/ B. breakfast /e/ C. fear /ɪə/ D. pear /eə/
-
- A. shown /oʊ/ B. flown /oʊ/ C. grown /oʊ/ D. crown /aʊ/
-
- A. accountant /aʊ/ B. amount /aʊ/ C. founding /aʊ/ D. country /ʌ/
Phân tích: Trong ví dụ 3, từ crown có nguyên âm đôi /aʊ/, trong khi các từ còn lại đều có nguyên âm đôi /oʊ/.
-
Phần 2: Trọng Âm
Trong tiếng Anh, trọng âm là yếu tố giúp phân biệt các từ có cùng cách viết nhưng có chức năng ngữ pháp khác nhau hoặc có ý nghĩa khác nhau. Khi phát âm đúng trọng âm, người học không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn mà còn có thể cải thiện khả năng nghe hiểu trong các kỳ thi.
-
Trọng âm của từ 2 âm tiết:
- Trong từ 2 âm tiết, trọng âm có thể rơi vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ hai tùy thuộc vào loại từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc chức năng ngữ pháp.
- Ví dụ: Present (danh từ) có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, nhưng present (động từ) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
-
Trọng âm của từ 3 âm tiết trở lên:
- Trong các từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba, và việc xác định trọng âm trong những từ này yêu cầu người học phải luyện tập nhiều.
- Ví dụ: Important có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, và development có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Kết Luận
Hiểu rõ và luyện tập thường xuyên các quy tắc về phát âm trong tiếng Anh sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và nói, đồng thời nâng cao khả năng làm bài thi. Các bài tập về cách phát âm đuôi 'ed', 's' và 'es', nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, và trọng âm là công cụ hữu ích để phát triển khả năng phát âm chính xác trong tiếng Anh.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max