Tổng hợp từ vựng TOEIC Listening thường gặp theo chủ đề

1 tháng trước

2.81K lượt xem

Nếu bạn đang ôn thi TOEIC, cụm từ “từ vựng TOEIC Listening phổ biến” có lẽ đã trở nên quen thuộc. Bài thi TOEIC, đặc biệt là phần Listening, thường xoay quanh những từ vựng gắn liền với môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày. Điều này tạo nên sự quen thuộc về các chủ đề và từ ngữ trong đề thi.

Bài viết sau đây từ Toeic Max sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về những từ vựng thường xuyên xuất hiện nhất trong phần thi TOEIC Listening, giúp bạn nắm vững và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.

I. Giới thiệu về phần thi TOEIC Listening

Phần thi TOEIC Listening chiếm một nửa trong tổng số bài thi TOEIC, bao gồm 100 câu hỏi trải dài qua 4 phần nhỏ. Phần thi này kéo dài khoảng 45 phút và có nhiệm vụ đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế tại nơi làm việc và cuộc sống hàng ngày. Cụ thể, TOEIC Listening được chia thành các phần sau:

  • Part 1: Photographs (Hình ảnh) – Bạn sẽ nghe mô tả một bức tranh và chọn đáp án mô tả đúng nhất.
  • Part 2: Question-Response (Hỏi - Đáp) – Bạn sẽ nghe một câu hỏi hoặc phát biểu ngắn và chọn câu trả lời phù hợp.
  • Part 3: Short Conversations (Hội thoại ngắn) – Nghe các đoạn hội thoại giữa hai hoặc nhiều người và trả lời câu hỏi.
  • Part 4: Short Talks (Bài nói ngắn) – Nghe các đoạn nói ngắn như bài phát biểu, thông báo, và trả lời câu hỏi liên quan.

Toeic Max cung cấp lộ trình học tập TOEIC chi tiết và ứng dụng để giúp người học luyện tập với từng phần của kỳ thi, đảm bảo sự chuẩn bị tốt nhất.

II. Từ vựng TOEIC Listening: Part 1

Part 1 bao gồm các mô tả về hình ảnh và yêu cầu người thi chọn đáp án mô tả đúng nhất về bức tranh. Mục đích của phần này là kiểm tra khả năng nghe hiểu mô tả và nhận biết từ vựng trong ngữ cảnh hình ảnh. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong Part 1:

  • Từ vựng

    Phiên âm IPA

    Nghĩa tiếng Việt

    Câu ví dụ

    Building (n)

    /ˈbɪl.dɪŋ/

    Tòa nhà

    The building is under construction.

    Desk (n)

    /desk/

    Bàn làm việc

    There is a computer on the desk.

    Street (n)

    /striːt/

    Đường phố

    People are walking down the street.

    Tree (n)

    /triː/

    Cây

    The tree is full of green leaves.

    Chair (n)

    /tʃeər/

    Ghế

    The chair is made of wood.

    Vehicle (n)

    /ˈviː.ə.kəl/

    Phương tiện

    Several vehicles are parked outside the building.

    Suitcase (n)

    /ˈsuːt.keɪs/

    Vali

    The man is carrying a suitcase.

    Market (n)

    /ˈmɑː.kɪt/

    Chợ, thị trường

    There are many stalls in the market.

    Walk (v)

    /wɔːk/

    Đi bộ, dắt

    She is walking her dog in the park.

    Sit (v)

    /sɪt/

    Ngồi

    He is sitting on a bench.

    Stand (v)

    /stænd/

    Đứng

    They are standing in line.

    Hold (v)

    /hoʊld/

    Cầm, nắm

    She is holding a book.

    Look (v)

    /lʊk/

    Nhìn

    He is looking at the painting.

    Point (v)

    /pɔɪnt/

    Chỉ tay

    The guide is pointing at the map.

    Talk (v)

    /tɔːk/

    Nói chuyện

    They are talking to each other.

    Wear (v)

    /weər/

    Mặc, đeo

    She is wearing a hat.

    Busy (adj)

    /ˈbɪz.i/

    Bận rộn

    The street is busy with traffic.

    Empty (adj)

    /ˈempti/

    Trống rỗng

    The room is empty.

    Crowded (adj)

    /ˈkraʊ.dɪd/

    Đông đúc

    The market is crowded with people.

    New (adj)

    /njuː/

    Mới

    He has a new car.

    Old (adj)

    /oʊld/

    Cũ, già

    The old man is sitting on a bench.

    Open (adj)

    /ˈoʊ.pən/

    Mở

    The store is open for business.

    Closed (adj)

    /kloʊzd/

    Đóng

    The door is closed.

    Large (adj)

    /lɑːdʒ/

    Lớn

    The large building dominates the skyline.

    Take a seat (collocation)

    /teɪk ə siːt/

    Ngồi xuống

    Please take a seat in the waiting area.

    Make a call (collocation)

    /meɪk ə kɔːl/

    Gọi điện thoại

    She needs to make a call to her client.

    Catch a bus (collocation)

    /kætʃ ə bʌs/

    Bắt xe buýt

    He is trying to catch a bus to work.

    Give a presentation (collocation)

    /ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

    Thuyết trình

    She is giving a presentation in the meeting room.

    Hold a meeting (collocation)

    /hoʊld ə ˈmiː.tɪŋ/

    Tổ chức cuộc họp

    They are holding a meeting in the conference room.

    Have lunch (collocation)

    /hæv lʌntʃ/

    Ăn trưa

    We usually have lunch at noon.

    Take a photo (collocation)

    /teɪk ə ˈfoʊ.t̬oʊ/

    Chụp ảnh

    She is taking a photo of the scenery.

    Wait for someone (collocation)

    /weɪt fɔːr ˈsʌm.wʌn/

    Chờ ai đó

    He is waiting for his friend at the entrance.

Toeic Max không chỉ cung cấp các từ vựng mà còn kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành tương tác, giúp người học dễ dàng nhớ từ và áp dụng vào ngữ cảnh thực tế.

III. Từ vựng TOEIC Listening: Part 2

Part 2 kiểm tra khả năng nghe và chọn câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi hoặc phát biểu. Thí sinh sẽ gặp các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc, vì vậy việc nắm chắc từ vựng là rất quan trọng. Một số từ thường gặp trong Part 2 bao gồm:

  • Từ vựng

    Phiên âm IPA

    Nghĩa tiếng Việt

    Câu ví dụ

    Appointment (n)

    /əˈpɔɪnt.mənt/

    Cuộc hẹn

    I have an appointment with the dentist at 3 PM.

    Colleague (n)

    /ˈkɒl.iːɡ/

    Đồng nghiệp

    My colleague is very supportive.

    Schedule (n)

    /ˈʃedʒ.uːl/

    Lịch trình

    My schedule is packed with meetings.

    Client (n)

    /ˈklaɪ.ənt/

    Khách hàng

    Our client needs the report by tomorrow.

    Equipment (n)

    /ɪˈkwɪp.mənt/

    Thiết bị

    The new office equipment has arrived.

    Proposal (n)

    /prəˈpoʊ.zəl/

    Đề xuất

    We need to review the proposal before the meeting.

    Deadline (n)

    /ˈded.laɪn/

    Hạn chót

    The deadline for the project is next Friday.

    Contract (n)

    /ˈkɒn.trækt/

    Hợp đồng

    They just signed a new contract with the supplier.

    Arrange (v)

    /əˈreɪndʒ/

    Sắp xếp

    Can you arrange a meeting with the new client?

    Confirm (v)

    /kənˈfɜːm/

    Xác nhận

    Please confirm your attendance by tomorrow.

    Discuss (v)

    /dɪˈskʌs/

    Thảo luận

    We need to discuss the details of the project.

    Deliver (v)

    /dɪˈlɪv.ər/

    Giao hàng

    The package will be delivered tomorrow.

    Postpone (v)

    /pəʊstˈpəʊn/

    Hoãn lại

    The meeting has been postponed to next week.

    Approve (v)

    /əˈpruːv/

    Phê duyệt

    The manager has to approve the budget first.

    Negotiate (v)

    /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/

    Đàm phán

    We need to negotiate better terms with the supplier.

    Attend (v)

    /əˈtend/

    Tham dự

    He will attend the conference next month.

    Available (adj)

    /əˈveɪ.lə.bəl/

    Có sẵn, rảnh

    Is the manager available for a meeting?

    Urgent (adj)

    /ˈɜː.dʒənt/

    Khẩn cấp

    This is an urgent matter that needs immediate attention.

    Convenient (adj)

    /kənˈviː.ni.ənt/

    Thuận tiện

    Is 10 AM a convenient time for you?

    Flexible (adj)

    /ˈflek.sə.bəl/

    Linh hoạt

    We need a flexible schedule to accommodate everyone.

    Busy (adj)

    /ˈbɪz.i/

    Bận rộn

    She is busy with her current project.

    Confirmed (adj)

    /kənˈfɜːmd/

    Đã xác nhận

    We have a confirmed appointment at 3 PM.

    Important (adj)

    /ɪmˈpɔː.tənt/

    Quan trọng

    It's important to meet the deadline.

    Set up a meeting (collocation)

    /set ʌp ə ˈmiː.tɪŋ/

    Sắp xếp một cuộc họp

    Can you set up a meeting with the new client?

    Meet the deadline (collocation)

    /miːt ðə ˈded.laɪn/

    Hoàn thành đúng hạn

    We must meet the deadline for the project.

    Make a decision (collocation)

    /meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/

    Đưa ra quyết định

    We need to make a decision by tomorrow.

    Take a break (collocation)

    /teɪk ə breɪk/

    Nghỉ giải lao

    Let's take a break and continue later.

    Call a meeting (collocation)

    /kɔːl ə ˈmiː.tɪŋ/

    Triệu tập tới cuộc họp

    The manager has called a meeting for 3 PM.

    Discuss a project (collocation)

    /dɪˈskʌs ə ˈprɒdʒ.ekt/

    Thảo luận về một dự án

    We need to discuss the new project details.

    Approve a proposal (collocation)

    /əˈpruːv ə prəˈpoʊ.zəl/

    Phê duyệt một đề xuất

    The board needs to approve the proposal.

Với Toeic Max, người học có thể luyện tập với nhiều câu hỏi tương tự trong kỳ thi TOEIC thật, kèm theo từ vựng và ngữ cảnh sử dụng chi tiết.

IV. Từ vựng TOEIC Listening: Part 3

Part 3 kiểm tra khả năng nghe hiểu các cuộc hội thoại ngắn giữa hai hoặc ba người. Thí sinh sẽ cần phải nhận diện các thông tin chính và trả lời câu hỏi về hội thoại đó. Một số từ vựng phổ biến trong Part 3 gồm:

  • Từ vựng

    Phiên âm IPA

    Nghĩa tiếng Việt

    Câu ví dụ

    Interview (n)

    /ˈɪn.tə.vjuː/

    Cuộc phỏng vấn

    He has a job interview tomorrow.

    Conference (n)

    /ˈkɒn.fər.əns/

    Hội nghị

    The conference will be held in the main hall.

    Presentation (n)

    /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

    Bài thuyết trình

    Her presentation was very impressive.

    Report (n)

    /rɪˈpɔːt/

    Báo cáo

    The financial report is due by the end of the month.

    Colleague (n)

    /ˈkɒl.iːɡ/

    Đồng nghiệp

    My colleague will assist you with the project.

    Agenda (n)

    /əˈdʒen.də/

    Chương trình nghị sự

    The agenda for the meeting includes budget discussions.

    Feedback (n)

    /ˈfiːd.bæk/

    Phản hồi

    We appreciate your feedback on the new policy.

    Negotiation (n)

    /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/

    Cuộc đàm phán

    The negotiation was successful for both parties.

    Schedule (v)

    /ˈʃedʒ.uːl/

    Lên lịch

    Can we schedule a meeting for next week?

    Present (v)

    /prɪˈzent/

    Thuyết trình, trình bày

    She will present her findings at the conference.

    Report (v)

    /rɪˈpɔːt/

    Báo cáo

    He will report the results to the team.

    Collaborate (v)

    /kəˈlæb.ə.reɪt/

    Hợp tác

    They decided to collaborate on the project.

    Attend (v)

    /əˈtend/

    Tham dự

    Will you attend the seminar this weekend?

    Prepare (v)

    /prɪˈpeər/

    Chuẩn bị

    We need to prepare for the upcoming presentation.

    Review (v)

    /rɪˈvjuː/

    Xem lại, đánh giá

    Let's review the document before the meeting.

    Detailed (adj)

    /ˈdiː.teɪld/

    Chi tiết

    Please provide a detailed report on the findings.

    Upcoming (adj)

    /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/

    Sắp tới

    We need to prepare for the upcoming conference.

    Important (adj)

    /ɪmˈpɔː.tənt/

    Quan trọng

    This is an important decision for the company.

    Efficient (adj)

    /ɪˈfɪʃ.ənt/

    Hiệu quả

    The new system is much more efficient.

    Collaborative (adj)

    /kəˈlæb.ə.rə.tɪv/

    Mang tính hợp tác

    We are looking for collaborative projects.

    Professional (adj)

    /prəˈfeʃ.ən.əl/

    Chuyên nghiệp

    His presentation was very professional.

    Productive (adj)

    /prəˈdʌk.tɪv/

    Năng suất cao

    The team was very productive this quarter.

    Informative (adj)

    /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/

    Cung cấp nhiều thông tin, giàu thông tin 

    The workshop was very informative.

    Schedule a meeting (collocation)

    /ˈʃedʒ.uːl ə ˈmiː.tɪŋ/

    Lên lịch họp

    Can we schedule a meeting for next Monday?

    Give a presentation (collocation)

    /ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

    Thuyết trình

    She will give a presentation on the new project.

    Provide feedback (collocation)

    /prəˈvaɪd ˈfiːd.bæk/

    Đưa ra nhận xét 

    Please provide feedback on the report.

    Attend a conference (collocation)

    /əˈtend ə ˈkɒn.fər.əns/

    Tham dự hội nghị

    He plans to attend a conference in New York.

    Negotiate a deal (collocation)

    /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt ə diːl/

    Đàm phán về một thỏa thuận

    They are negotiating a deal with the new client.

    Prepare a report (collocation)

    /prɪˈpeər ə rɪˈpɔːt/

    Chuẩn bị một báo cáo

    She needs to prepare a report for the meeting.

    Discuss the agenda (collocation)

    /dɪˈskʌs ði əˈdʒen.də/

    Thảo luận về chương trình nghị sự

    Let's discuss the agenda for tomorrow's meeting.

    Review the details (collocation)

    /rɪˈvjuː ðə ˈdiː.teɪlz/

    Xem lại các chi tiết

    We should review the details before finalizing.

Toeic Max đưa ra các bài tập hội thoại với nhiều tình huống thực tế, giúp bạn luyện nghe và hiểu hội thoại một cách tự nhiên hơn.

V. Từ vựng TOEIC Listening: Part 4

Phần cuối cùng của TOEIC Listening – Part 4 – yêu cầu thí sinh nghe các bài nói ngắn như thông báo, bài phát biểu và trả lời câu hỏi. Một số từ vựng quan trọng trong phần này bao gồm:

  • Từ vựng

    Phiên âm IPA

    Nghĩa tiếng Việt

    Câu ví dụ

    Instruction (n)

    /ɪnˈstrʌk.ʃən/

    Hướng dẫn

    Follow the instructions on the screen carefully.

    Explanation (n)

    /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/

    Giải thích

    Can you give me an explanation for this decision?

    Introduction (n)

    /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

    Giới thiệu

    The introduction of the new product was well received.

    Advertisement (n)

    /ədˈvɜː.tɪs.mənt/

    Quảng cáo

    The advertisement for the new phone is everywhere.

    Announcement (n)

    /əˈnaʊns.mənt/

    Thông báo

    There will be an important announcement at 10 AM.

    Description (n)

    /dɪˈskrɪp.ʃən/

    Sự mô tả

    His description of the problem was very clear.

    Describe (v)

    /dɪˈskraɪb/

    Miêu tả

    Can you describe the problem in more detail?

    Announce (v)

    /əˈnaʊns/

    Thông báo

    The company will announce the winners tomorrow.

    Explain (v)

    /ɪkˈspleɪn/

    Giải thích

    She will explain the new procedure to the team.

    Demonstrate (v)

    /ˈdem.ənstreɪt/

    Minh họa, biểu diễn

    The instructor will demonstrate the new software.

    Advertise (v)

    /ˈædvətaɪz/

    Quảng cáo

    They will advertise the new product on TV.

    Illustrate (v)

    /ˈɪl.ə.streɪt/

    Minh họa

    The diagram illustrates how the system works.

    Narrate (v)

    /ˈnær.eɪt/

    Kể lại

    The documentary will narrate the history of the city.

    Emphasize (v)

    /ˈem.fə.saɪz/

    Nhấn mạnh

    The speaker will emphasize the importance of teamwork.

    Detailed (adj)

    /ˈdiː.teɪld/

    Chi tiết, cụ thể

    The report provides a detailed analysis of the data.

    Clear (adj)

    /klɪər/

    Rõ ràng

    His instructions were clear and easy to follow.

    Concise (adj)

    /kənˈsaɪs/

    Ngắn gọn, súc tích

    The advertisement was concise but effective.

    Informative (adj)

    /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/

    Cung cấp thông tin

    The presentation was very informative.

    Visual (adj)

    /ˈvɪʒ.u.əl/

    Hình ảnh

    The visual aids helped to explain the concept.

    Engaging (adj)

    /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

    Hấp dẫn

    The speaker delivered an engaging presentation.

    Brief (adj)

    /briːf/

    Ngắn gọn, tóm tắt

    He gave a brief overview of the project.

    Effective (adj)

    /ɪˈfek.tɪv/

    Hiệu quả

    The advertisement was effective in attracting customers.

    Make an announcement (collocation)

    /meɪk ən əˈnaʊns.mənt/

    Đưa ra một thông báo

    The company will make an announcement tomorrow.

    Give a demonstration (collocation)

    /ɡɪv ə ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/

    Tổ chức một buổi minh họa (về sản phẩm mới)

    The instructor will give a demonstration of the product.

    Provide an explanation (collocation)

    /prəˈvaɪd ən ˌek.spləˈneɪ.ʃən/

    Cung cấp một lời giải thích

    Can you provide an explanation for the delay?

    Advertise a product (collocation)

    /ˈædvətaɪz ə ˈprɒd.ʌkt/

    Quảng cáo cho một sản phẩm

    They will advertise the new product on social media.

    Illustrate a point (collocation)

    /ˈɪl.ə.streɪt ə pɔɪnt/

    Đưa ra minh họa một quan điểm nào đó 

    The graph will illustrate the point I'm trying to make.

    Emphasize the importance (collocation)

    /ˈem.fə.saɪz ði ɪmˈpɔː.təns/

    Nhấn mạnh sự quan trọng của điều gì đó

    The manager will emphasize the importance of punctuality during the meeting.

    Describe a situation (collocation)

    /dɪˈskraɪb ə ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

    Mô tả một tình huống nào đó 

    Can you describe the situation in more detail?

    Announce a decision (collocation)

    /əˈnaʊns ə dɪˈsɪʒ.ən/

    Đưa ra thông báo về một quyết định

    The company will announce a decision next week.

    Explain a procedure (collocation)

    /ɪkˈspleɪn ə prəˈsiː.dʒər/

    Giải thích về một quy trình

    She will explain the procedure during the training session.

    Demonstrate a technique (collocation)

    /ˈdem.ənstreɪt ə ˌtekˈniːk/

    Trình bày về một kỹ thuật/ phương pháp

    The chef will demonstrate a new cooking technique.

    Advertise a service (collocation)

    /ˈædvətaɪz ə ˈsɜː.vɪs/

    Quảng cáo về một dịch vụ

    They will advertise their cleaning service on TV.

    Narrate a story (collocation)

    /ˈnær.eɪt ə ˈstɔː.ri/

    Kể lại một câu chuyện

    The actor will narrate the story during the performance.

    Review the details (collocation)

    /rɪˈvjuː ðə diːˈteɪlz/

    Xem/ đánh giá lại các chi tiết

    Let's review the details before finalizing the plan.

Toeic Max cung cấp các bài tập luyện nghe Part 4 với nội dung phong phú, giúp bạn làm quen với các bài nói ngắn trong kỳ thi TOEIC thật.

Kết luận

Luyện thi TOEIC Listening đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng và kỹ năng nghe. Toeic Max là người bạn đồng hành đáng tin cậy với lộ trình học tập chi tiết, từ vựng phong phú và các bài tập luyện thi sát thực tế, giúp bạn chinh phục kỳ thi TOEIC một cách tự tin.

Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max

Màn hình ứng dụng Toeic Max