A) Succeed
B) Successful
C) Successive
D) Success
Trong câu "He passed his exam. He was _____ for the second time.", chúng ta cần tìm một từ để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Hãy phân tích các đáp án:
a. succeed (động từ): nghĩa là "thành công". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả trạng thái của người này sau khi vượt qua kỳ thi, không phải động từ.
b. successful (tính từ): nghĩa là "thành công". Đây là tính từ phù hợp để diễn tả trạng thái của người này sau khi vượt qua kỳ thi.
c. successive (tính từ): nghĩa là "liên tiếp, liên tục". Từ này không diễn tả chính xác ý nghĩa của sự thành công trong ngữ cảnh này.
d. success (danh từ): nghĩa là "sự thành công". Câu này cần một tính từ, không phải danh từ, nên "success" không phù hợp.
Vì vậy, đáp án đúng là b. successful. Câu hoàn chỉnh sẽ là: "He passed his exam. He was successful for the second time." Điều này có nghĩa là anh ấy đã vượt qua kỳ thi và đạt được thành công lần thứ hai.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max