A) Deduct
B) Deductions
C) Deductibles
D) Deducting
Trong câu "Can you explain all the _____ I see on my pay statement?" từ thích hợp phải chọn từ nhóm các đáp án là "deductibles" và đây là lý do:
Các từ trong lựa chọn:
a. "deduct" là một động từ, có nghĩa là "khấu trừ."
b. "deductions" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "các khoản khấu trừ."
c. "deductibles" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "khoản khấu trừ" thường dùng trong ngữ cảnh bảo hiểm và tài chính.
d. "deducting" là hình thức V-ing của động từ "deduct," thường sử dụng khi nói về hành động đang tiến hành (present participle).
Trong câu này, chúng ta đang nói về những khoản được liệt kê trong bảng lương (pay statement) của mình. Các khoản ở đây là những chi phí hoặc khoản tiền bị khấu trừ từ lương. Từ cần ở đây phải là danh từ số nhiều để chỉ các khoản đó.
- "deduct" là động từ, không đúng trong ngữ cảnh yêu cầu danh từ.
- "deductions" có thể là một lựa chọn đúng vì nó là danh từ số nhiều và có nghĩa gần đúng. Tuy nhiên, từ này không cụ thể trong ngữ cảnh bảo hiểm và tài chính ở cấp độ chi tiết của bảng lương.
- "deductibles" là danh từ số nhiều và cụ thể chỉ các khoản tiền phải trả trước khi bảo hiểm bắt đầu chi trả, thường xuất hiện trên bảng lương hoặc báo cáo tài chính.
- "deducting" là hình thức V-ing của động từ, cũng không đúng trong ngữ cảnh cần danh từ.
Do đó, trong ngữ cảnh của câu, từ phù hợp nhất là "deductibles".
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max