A) What
B) That
C) Where
D)
Câu "Energy is _____ makes things work." cần một từ thích hợp để điền vào chỗ trống, để câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Dưới đây là giải thích từng đáp án:
a. **what**
b. **that**
c. **where**
Để câu hoàn chỉnh và có nghĩa, từ điền vào chỗ trống phải liên kết hai phần của câu lại với nhau mà vẫn giữ được nghĩa đầy đủ.
1. **a. what**:
- "What" thường được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề danh từ và có thể dịch ra là "cái gì" hoặc "điều mà".
- Khi điền "what" vào câu, ta có: "Energy is what makes things work."
- Dịch ra tiếng Việt: "Năng lượng là cái (điều) làm cho mọi thứ hoạt động."
- Câu này có nghĩa và logic, vì “what makes things work” là một mệnh đề danh từ giải thích cho từ “Energy”.
2. **b. that**:
- "That" thường được dùng để giới thiệu một mệnh đề định ngữ.
- Khi điền "that" vào câu, ta có: "Energy is that makes things work."
- Câu này không hoàn chỉnh và không có nghĩa gì cả.
3. **c. where**:
- "Where" thường được dùng để chỉ nơi chốn.
- Khi điền "where" vào câu, ta có: "Energy is where makes things work."
- Câu này cũng không hợp lý và không có nghĩa trong ngữ cảnh của câu.
Qua phân tích trên, đáp án đúng cho chỗ trống trong câu trên là **a. what**, vì chỉ có từ này mới làm cho câu hoàn chỉnh và có nghĩa logic.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max