A) Supervise
B) Supervises
C) Supervised
D) Supervision
Chúng ta hãy phân tích câu hỏi từng bước một:
- Câu gốc: "He has worked under my _____ as an intern for the past six months."
- Các đáp án:
a. supervise
b. supervises
c. supervised
d. supervision
Ta sẽ xét nghĩa và cách sử dụng của từng từ:
a. **supervise**: đây là động từ nguyên mẫu, có nghĩa là "giám sát". Tuy nhiên, vị trí chỗ trống sau "my" cần một danh từ, không phải động từ.
b. **supervises**: đây là động từ ở dạng ngôi thứ ba số ít. Giống như ở đáp án a, chúng ta cần một danh từ chứ không phải động từ.
c. **supervised**: đây là động từ ở dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Lại một lần nữa, đây không phải là dạng từ cần thiết cho chỗ trống sau "my".
d. **supervision**: đây là danh từ, có nghĩa là "sự giám sát".
Dựa trên cấu trúc của câu, sau "my" ta cần một danh từ để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa. Vậy đáp án đúng là **d. supervision**.
=> "He has worked under my **supervision** as an intern for the past six months." - (Anh ấy đã làm việc dưới sự giám sát của tôi như một thực tập sinh trong sáu tháng qua.)
Hy vọng giải thích của tôi rõ ràng và dễ hiểu.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max