A) Detail
B) Details
C) Detailed
D) Detailing
Để giải thích tại sao đáp án đúng là "detailed" trong câu "He indicated _____ assessment persuasively of the risks involved in the investment," trước hết cần phân tích từng đáp án.
1. **detail** (danh từ, số ít): "detail" có nghĩa là "chi tiết". Tuy nhiên, nếu sử dụng danh từ ở đây thì câu sẽ không hợp lý vì cần một tính từ để miêu tả "assessment".
2. **details** (danh từ, số nhiều): "details" nghĩa là "các chi tiết". Giống như "detail" ở trên, việc sử dụng danh từ ở đây cũng không hợp lý vì cần một tính từ để miêu tả "assessment".
3. **detailed** (tính từ): "detailed" có nghĩa là "chi tiết, cặn kẽ". Khi sử dụng "detailed assessment," câu trở nên hợp lý và có nghĩa là "sự đánh giá chi tiết".
4. **detailing** (danh động từ/hiện tại phân từ): "detailing" có nghĩa là "mô tả chi tiết". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, cần một tính từ chứ không phải một danh động từ hoặc hiện tại phân từ.
Vậy nên, để câu hợp lý và có nghĩa đúng, ta chọn tính từ "detailed" để miêu tả "assessment" là danh từ. Vì vậy, đáp án đúng là "c. detailed".
Câu đầy đủ sẽ là: "He indicated detailed assessment persuasively of the risks involved in the investment."
Dịch: "Anh ấy chỉ ra sự đánh giá chi tiết một cách thuyết phục về những rủi ro liên quan đến khoản đầu tư."
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max