A) Threw
B) Exist
C) Shared
D) Saving
Để giải thích lý do tại sao đáp án đúng là "threw" trong câu "He _____ the baseball over the fence.", ta cần phân tích nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của các từ được cung cấp trong đáp án và câu văn này.
- Threw (quá khứ của "throw"): có nghĩa là ném.
- Exist: tồn tại.
- Shared (quá khứ của "share"): chia sẻ.
- Saving: tiết kiệm.
Câu đầy đủ là "He _____ the baseball over the fence", nghĩa là "Anh ấy _____ quả bóng chày qua hàng rào."
Bây giờ, ta thử thế từng từ vào chỗ trống để kiểm tra nghĩa.
1. He threw the baseball over the fence.
- Anh ấy ném quả bóng chày qua hàng rào.
- Nghĩa hợp lý và diễn tả hành động ném.
2. He exist the baseball over the fence.
- Anh ấy tồn tại quả bóng chày qua hàng rào.
- Không hợp lý về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
3. He shared the baseball over the fence.
- Anh ấy chia sẻ quả bóng chày qua hàng rào.
- Nghĩa không rõ ràng và không tự nhiên.
4. He saving the baseball over the fence.
- Anh ấy tiết kiệm quả bóng chày qua hàng rào.
- Không hợp lý về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Vì vậy, đáp án đúng là "threw" vì nó là từ duy nhất có nghĩa hợp lý, phù hợp với ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của câu.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max