A) Have rung
B) Have been ringing
C) Has rung
D) Has been ringing
Để giải thích tại sao "have been ringing" là đáp án đúng trong câu "I _____ (ring) the bell for the last twenty minutes," chúng ta cần nhìn vào cấu trúc ngữ pháp và thời gian của hành động trong câu.
Câu gốc: "I _____ (ring) the bell for the last twenty minutes."
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
- Sử dụng: Khi nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động.
Trong câu này, hành động "ring the bell" (rung chuông) đã bắt đầu từ 20 phút trước và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại. Vì vậy, chúng ta cần dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn đạt ý này.
Giờ hãy phân tích từng đáp án:
a. have rung: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), nhấn mạnh kết quả của hành động, nhưng không phù hợp để diễn tả một hành động kéo dài và vẫn đang tiếp tục.
b. have been ringing: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh hành động kéo dài và vẫn đang tiếp tục, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
c. has rung: Tương tự như "a", nhưng dùng với chủ ngữ số ít (has), không phù hợp vì chủ ngữ "I" là số nhiều.
d. has been ringing: Sai vì chủ ngữ "I" không đi với "has" mà phải đi với "have."
Chính vì lý do đó, đáp án đúng là "b. have been ringing."
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max