Jack’s girlfriend _____ him while he _____ an important call.

Chọn phương án đúng:

A) Was interrupting
B) Interrupted – was answering.
C) Interrupted – answered
D) Was interrupting – answered

Giải thích chi tiết đáp án:

Câu hỏi này đòi hỏi bạn phải xác định đúng thì của các động từ trong câu dựa trên ngữ cảnh.

Câu đầy đủ là: "Jack’s girlfriend _____ him while he _____ an important call."

Các tùy chọn đưa ra:
a. was interrupting
b. interrupted – was answering
c. interrupted – answered
d. was interrupting – answered

Để hiểu tại sao đáp án là "interrupted – was answering", chúng ta cần xem xét chi tiết từng phần của câu và ngữ cảnh.

1. **"Jack’s girlfriend _____ him" (Bạn gái của Jack _____ anh ấy):**
- Hành động này là một sự gián đoạn một thời điểm, một khoảnh khắc cụ thể.

2. **"while he _____ an important call" (trong khi anh ấy _____ một cuộc gọi quan trọng):**
- Hành động "answering" (trả lời) cần diễn ra trong một khoảng thời gian.

Bây giờ chúng ta phân tích từng đáp án:

a. **was interrupting:**
- "was interrupting" dùng thì quá khứ tiếp diễn, chỉ một hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, sự gián đoạn thường là hành động xảy ra một lần, không phải liên tục.

b. **interrupted – was answering:**
- "interrupted" (thì quá khứ đơn) mô tả một hành động xảy ra một lần duy nhất, đúng với ý nghĩa của sự gián đoạn.
- "was answering" (thì quá khứ tiếp diễn) mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm bị gián đoạn.

c. **interrupted – answered:**
- Cả hai động từ đều ở thì quá khứ đơn. Điều này không phù hợp vì nó không diễn tả được rằng một hành động đã và đang diễn ra (answering) bị một hành động khác (interruption) gián đoạn.

d. **was interrupting – answered:**
- "was interrupting" (thì quá khứ tiếp diễn) như đã giải thích ở trên không phù hợp vì sự gián đoạn không phải là hành động diễn ra liên tục.
- "answered" ở thì quá khứ đơn, nhưng trong ngữ cảnh này, câu yêu cầu thì quá khứ tiếp diễn cho hành động đang xảy ra (answering).

Vậy, đáp án đúng là **b. interrupted – was answering** vì nó phù hợp với cấu trúc và ngữ cảnh của câu:
- "interrupted" (quá khứ đơn) diễn tả một hành động gián đoạn ngắn.
- "was answering" (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm bị gián đoạn.

Câu hoàn chỉnh là: "Jack’s girlfriend interrupted him while he was answering an important call."

Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.

Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max

Màn hình ứng dụng Toeic Max
 
anh-poster