A) Promises
B) Promise
C) Promised
D) Promising
Trong câu "Management has _____ to make a reasonable offer at the next contract bargaining session," chúng ta cần điền vào chỗ trống một từ phù hợp dưới dạng động từ hoặc cụm động từ.
Các đáp án được đưa ra là:
a. promises
b. promise
c. promised
d. promising
Để chọn được đáp án đúng, ta cần quan sát cấu trúc của câu và thì của động từ chính. Trong câu này, động từ chính là "has," một động từ ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect). Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là "has/have + past participle" (động từ ở dạng quá khứ phân từ).
1. **promises** (a. promises): Đây là dạng hiện tại đơn của động từ "promise," không phù hợp vì sau "has" cần một quá khứ phân từ, không phải dạng hiện tại đơn.
2. **promise** (b. promise): Đây là dạng nguyên mẫu của động từ "promise," cũng không phù hợp vì sau "has" cần một dạng quá khứ phân từ.
3. **promised** (c. promised): Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "promise," phù hợp với cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành.
4. **promising** (d. promising): Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "promise," không phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
Như vậy, đáp án đúng phải là **c. promised**.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "Management has promised to make a reasonable offer at the next contract bargaining session."
Trong câu này, "Management has promised" có nghĩa là "Ban quản lý đã hứa," ám chỉ hành động hứa đã xảy ra nhưng vẫn còn liên quan hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max