A) Achievements
B) Achievement
C) Achiever
D) Achieved
Được rồi, hãy cùng phân tích các đáp án và câu hỏi để hiểu tại sao "achievement" là đáp án đúng:
Câu đầy đủ là: "One remarkable _____ in the field of medical is the application of laser in the fight against cancer."
Đầu tiên, chúng ta nên hiểu nghĩa của câu này. Câu này muốn nói rằng: "Một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực y học là ứng dụng của laser trong cuộc chiến chống ung thư."
Bây giờ, hãy xem xét từng đáp án:
a. achievements (những thành tựu): Đây là hình thức số nhiều, nhưng câu hỏi sử dụng "One" (một), nên chúng ta cần một danh từ ở số ít.
b. achievement (thành tựu): Đây là danh từ số ít và phù hợp với "One" trong câu. Nên đây có vẻ là đáp án đúng.
c. achiever (người đạt được thành tựu): Đây là danh từ chỉ người, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu này đang nói về một điều (thành tựu), không phải một người.
d. Achieved (đã đạt được): Đây là động từ ở dạng quá khứ hoặc tính từ, không phù hợp với "One remarkable" vì cần một danh từ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Như vậy, đáp án đúng để điền vào chỗ trống là:
b. achievement
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "One remarkable achievement in the field of medical is the application of laser in the fight against cancer."
Điều này nghĩa là: "Một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực y học là ứng dụng của laser trong cuộc chiến chống ung thư."
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max