A) Has been working - hasn’t had
B) Has worked - hasn’t had
C) Has been working - hasn’t been having
D) Has worked - hasn’t been having
Chúng ta sẽ phân tích từng đáp án một để hiểu rõ tại sao câu “She _____ (work) so hard this week that she _____ (not have) time to go to the movies.” lại chọn đáp án là “has been working - hasn’t had.”
1. Đáp án a. “has been working - hasn’t had”
- "Has been working" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nó thường được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến thời điểm hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.
- "Hasn’t had" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả kết quả của một hành động tính từ quá khứ đến hiện tại.
=> Trong câu này, việc cô ấy làm việc chăm chỉ trong suốt tuần qua (hành động kéo dài và liên tục) dẫn đến kết quả là cô ấy không có thời gian để đi xem phim. Vì vậy, đáp án a là chính xác.
2. Đáp án b. “has worked - hasn’t had”
- "Has worked" cũng là thì hiện tại hoàn thành, nhưng nó không nhấn mạnh tính liên tục của hành động, mà chỉ nhấn mạnh kết quả.
=> Câu này vẫn có thể chấp nhận nhưng không nhấn mạnh được tính liên tục và cường độ của việc làm việc chăm chỉ suốt tuần như đáp án a.
3. Đáp án c. “has been working - hasn’t been having”
- "Hasn’t been having" không phải là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, bởi vì "to have time" là một trạng thái chứ không phải hành động tiếp diễn. Chúng ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành ở đây.
=> Đáp án này không phù hợp vì cách dùng "hasn’t been having" không tự nhiên trong văn cảnh này.
4. Đáp án d. “has worked - hasn’t been having”
- "Has worked" là thì hiện tại hoàn thành, nhưng kết hợp với "hasn’t been having" không phù hợp vì lý do tương tự ở trên: "to have time" là một trạng thái, không phù hợp để diễn đạt với thì tiếp diễn.
=> Đáp án này cũng không phù hợp vì có sự không nhất quán trong cách dùng thì và trạng thái hành động.
Như vậy, đáp án chính xác cho câu này là “a. has been working - hasn’t had” vì nó phù hợp với ngữ cảnh và cách dùng thì trong tiếng Anh.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max