A) Find using
B) Are found used
C) Were found to be used
D) Have been found using
Để giải thích tại sao đáp án đúng là "have been found using" trong câu "Some contractors in Iraq _____ deceptive, bait-and-switch hiring practices and charging recruiting fees that indebted low-paid migrant workers", chúng ta cần xem xét ý nghĩa và ngữ pháp của từng đáp án:
a. **find using**: Đây không phải là một cấu trúc ngữ pháp đúng. "Find" ở đây đang ở dạng nguyên mẫu mà không có chủ ngữ hoặc trợ động từ phù hợp nào cả.
b. **are found used**: Cấu trúc này cũng không hợp lý. "Are found" là thì hiện tại đơn dạng bị động, và "used" ở đây không làm rõ mối quan hệ giữa hành động và người thực hiện hành động.
c. **were found to be used**: Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ, nhưng "to be used" lại không làm rõ được rằng các contractor chính là những người thực hiện hành động deceptive hiring practices.
d. **have been found using**: Đây là thì hiện tại hoàn thành dạng bị động. "Have been found" thể hiện hành động tìm thấy đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại. "Using" (dạng V-ing) giúp làm rõ rằng các contractor chính là những người đang thực hiện các hành vi deceptive hiring practices.
Với phân tích trên, rõ ràng đáp án (d) **have been found using** là chính xác nhất vì nó diễn tả rằng hành động deceptive hiring practices đã tồn tại từ quá khứ đến hiện tại và nhấn mạnh vào việc danh từ chủ ngữ ("Some contractors in Iraq") là người thực hiện hành động.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max