A) Confusingly
B) Confusion
C) Confused
D) Confusing
Trong câu "The new application procedure may seem _____ to someone who is not familiar with the situation." ta cần tìm từ đúng điền vào chỗ trống để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Hãy phân tích từng từ một để hiểu rõ hơn:
a. confusingly (phó từ): Phó từ này mô tả cách một hành động được thực hiện. Ví dụ như "She explained the instructions confusingly," có nghĩa là cô ấy giải thích các hướng dẫn một cách khó hiểu. Tuy nhiên, trong câu của chúng ta, chúng ta không cần một từ mô tả cách mà một hành động được thực hiện.
b. confusion (danh từ): Đây là danh từ chỉ sự rối loạn hoặc nhầm lẫn. Ví dụ: "There was a lot of confusion at the airport." Trong câu của chúng ta, chúng ta không cần một danh từ, mà cần một từ mô tả tính chất của đối tượng (quy trình ứng dụng mới).
c. confused (tính từ): Tính từ này dùng để mô tả cảm giác của người cảm thấy bối rối. Ví dụ: "I feel confused about the instructions." Nhưng trong câu của chúng ta, chúng ta không mô tả cảm giác của người mà mô tả quy trình ứng dụng mới.
d. confusing (tính từ): Tính từ này mô tả tính chất của một sự việc hay vật gây ra sự bối rối. Ví dụ: "The instructions are confusing." Trong câu của chúng ta, "The new application procedure may seem _____" ta cần mô tả tính chất của quy trình ứng dụng mới, rằng nó có thể gây ra sự bối rối cho những người không quen.
Vì vậy, đáp án đúng là "confusing" vì nó mô tả tính chất của "the new application procedure" khiến người không quen với quy trình này cảm thấy bối rối.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max