A) Substantially
B) Substantiate
C) Substantial
D) Substantiation
Để hiểu tại sao câu này chọn đáp án "substantial," ta cần phân tích từng đáp án và cách sử dụng của chúng trong câu.
Câu đưa ra là: "They collected the data about the substances contributing to the _____ growth in greenhouse gases."
1. Substantially (phó từ): Nghĩa là "đáng kể", "đến mức độ lớn". Ví dụ: "The prices have increased substantially." Dùng substantial trong câu này không phù hợp vì cần một từ chỉ tính chất.
2. Substantiate (động từ): Nghĩa là "chứng minh", "xác thực". Ví dụ: "We need more evidence to substantiate the claim." Đây cũng không phù hợp vì động từ không đúng ngữ pháp ở vị trí đó.
3. Substantial (tính từ): Nghĩa là "đáng kể", "quan trọng". Ví dụ: "The report showed a substantial increase in profits." Đặt substantial vào câu rất hợp lý vì nó mô tả mức độ tăng trưởng.
4. Substantiation (danh từ): Nghĩa là "sự chứng minh", "sự xác nhận". Ví dụ: "The substantiation of these claims is crucial." Từ này ít khi được dùng để miêu tả mức độ tăng trưởng, và ngữ pháp không khớp với ngữ cảnh câu.
Kết luận: Đáp án "substantial" là chính xác vì nó là một tính từ mô tả mức độ tăng trưởng đáng kể trong khí nhà kính, phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh của câu.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max