A) Materials
B) Materialized
C) Materially
D) Materialization
Để giải thích tại sao "materials" là đáp án đúng trong câu "They must prepare all the relevant ____ for the press conference tomorrow morning.", chúng ta cần xem xét ý nghĩa của từng đáp án và cách chúng phù hợp với ngữ cảnh câu.
- **a. materials**: danh từ số nhiều, có nghĩa là "tài liệu" hoặc "vật liệu".
- **b. materialized**: động từ quá khứ hoặc quá khứ phân từ của "materialize", có nghĩa là "hiện thực hóa", "trở thành hiện thực".
- **c. materially**: trạng từ, có nghĩa là "về mặt vật chất", "có tính chất quan trọng".
- **d. materialization**: danh từ, có nghĩa là "sự hiện thực hóa", "sự xuất hiện".
Trong câu hỏi "They must prepare all the relevant ____ for the press conference tomorrow morning," chúng ta cần một danh từ để hoàn thành câu vì câu đang yêu cầu chuẩn bị cái gì đó (chủ ngữ là "they" và động từ "prepare"). Trong số các đáp án, chỉ có đáp án a. "materials" là danh từ thích hợp phản ánh các thứ cần được chuẩn bị cho buổi họp báo, như tài liệu, tài nguyên, hoặc các vật phẩm cần thiết.
Các đáp án khác không phù hợp về mặt ngữ pháp hay ngữ nghĩa:
- "materialized" là động từ quá khứ, không phù hợp với cấu trúc câu.
- "materially" là trạng từ, không thể dùng để chỉ những thứ cần chuẩn bị.
- "materialization" là danh từ, nhưng mang ý nghĩa trừu tượng của sự xuất hiện hay hiện thực hóa, không phù hợp với ngữ cảnh cần chuẩn bị tài liệu cụ thể.
Do đó, đáp án đúng phải là **a. materials**.
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max