A) Has
B) Had
C) Have
D) Is having
Chắc chắn rồi! Chúng ta hãy phân tích câu hỏi này cùng nhau:
Câu đầy đủ đó là: "Those who own VIP tickets _____ an opportunity to sit in the front line with a bottle of champagne."
Để chọn đúng đáp án, chúng ta cần hiểu cấu trúc và ngữ pháp của câu.
1. **Chủ ngữ của câu**: "Those who own VIP tickets". Ở đây, chủ ngữ chính là "Those", tức là "những người" (số nhiều). Mệnh đề "who own VIP tickets" là mệnh đề quan hệ nhằm bổ sung ý nghĩa cho "those".
2. **Động từ thích hợp để điền vào chỗ trống**: Do chủ ngữ "Those" là số nhiều, nên chúng ta cần dùng động từ phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
Bây giờ hãy xem xét từng đáp án:
a. **has**: "has" là động từ dùng cho chủ ngữ số ít, nên không phù hợp.
b. **had**: "had" là quá khứ đơn của "have", không phù hợp vì câu này đang nói về hiện tại.
c. **have**: "have" là động từ phù hợp cho chủ ngữ số nhiều (Those who own VIP tickets).
d. **is having**: "is having" là thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp vì ngữ cảnh câu không diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm nói.
Vậy, đáp án đúng là c. "have":
"Those who own VIP tickets have an opportunity to sit in the front line with a bottle of champagne."
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn!
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max