A) Responsibility
B) Responsible
C) Responsibly
D) Responsiveness.
Để hiểu tại sao "responsibility" là đáp án đúng trong câu "Vietnamese woman usually take the _____ for running the household," chúng ta cần phân tích từng từ và vị trí mà nó đứng trong câu.
1. **Responsibility (danh từ)**: Có nghĩa là trách nhiệm. Danh từ thường được sử dụng để làm tân ngữ cho động từ "take" (đảm nhận, chịu trách nhiệm).
2. **Responsible (tính từ)**: Có nghĩa là có trách nhiệm. Tính từ thường bổ nghĩa cho danh từ và không thể trực tiếp đứng sau động từ "take".
3. **Responsibly (trạng từ)**: Có nghĩa là một cách có trách nhiệm. Trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, nhưng trong câu này rõ ràng cần một danh từ vì nó đứng sau từ "take".
4. **Responsiveness (danh từ)**: Có nghĩa là khả năng đáp ứng hoặc sự phản ứng. Tuy nhiên, về nghĩa thì từ này không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Câu này cần một danh từ mang nghĩa "trách nhiệm" để hoàn thành ngữ nghĩa, đó là từ "responsibility". Các từ còn lại hoặc không phải danh từ, hoặc không chính xác với ngữ cảnh. Vì vậy, đáp án đúng là "responsibility".
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "Vietnamese woman usually take the responsibility for running the household." Dịch ra tiếng Việt là: "Phụ nữ Việt Nam thường đảm nhận trách nhiệm quản lý gia đình."
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max