A) Responsible
B) Responsibility
C) Responsibly
D) Irresponsible
Để hiểu tại sao đáp án là "b. Responsibility," chúng ta cần xem xét nghĩa của câu và loại từ cần được điền vào chỗ trống.
Câu gốc: **"You are so old to take _____ for what you have done."**
1. **Responsible (tính từ)**
- Nghĩa: có trách nhiệm
- Ví dụ: She is responsible for the project.
- Nếu dùng "responsible" trong câu này, câu sẽ không hợp lý vì cần một danh từ để chỉ ra cái người đó phải chịu trách nhiệm.
2. **Responsibility (danh từ)**
- Nghĩa: trách nhiệm
- Ví dụ: It is your responsibility to keep the room clean.
- Danh từ "responsibility" là lựa chọn đúng vì nó biểu thị khái niệm trách nhiệm mà người đó cần phải nhận.
3. **Responsibly (trạng từ)**
- Nghĩa: một cách có trách nhiệm
- Ví dụ: He acted responsibly.
- Trạng từ không hợp lý trong cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.
4. **Irresponsible (tính từ)**
- Nghĩa: vô trách nhiệm
- Ví dụ: He is an irresponsible person.
- Từ này mang nghĩa trái ngược và cũng không hợp lý khi điền vào chỗ trống trong câu này.
Do đó, trên cơ sở ngữ pháp và ngữ nghĩa, danh từ **"responsibility"** (trách nhiệm) là lựa chọn đúng để hoàn thiện câu:
**"You are so old to take **responsibility** for what you have done."**
Dịch: "Con đã lớn rồi nên phải chịu trách nhiệm cho những gì mình đã làm."
Ghi chú: Bài tập này được trích xuất từ ứng dụng TOEIC Max , phần tạo lộ trình 900+.
Bạn đang hoặc có nhu cầu học và thi chứng chỉ Toeic? Bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc chưa tìm thấy công cụ nào để học mọi lúc, mọi nơi? Hãy tải ngay App Luyện Thi Toeic Online: TOEIC® Max